Cách đặt tên tiếng anh cho con gái sinh năm 2022


Gia đình bạn đang chuẩn bị chào đón một bé gái xinh xắn trong năm 2022 và đang băn khoăn trong việc lựa chọn cái tên đẹp cho con yêu. Ngày nay, ngoài tên khai sinh bằng tiếng việt thì rất nhiều gia đình đặt tên tiếng anh cho con gái để tăng thêm phần cao quý, xinh xắn. Cũng như tiếng việt, tên tiếng anh cho bé gái cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau nên các cha mẹ cần có sự lựa chọn phù hợp để mang lại những điều tốt đẹp đến cuộc đời bé sau này. Nếu gia đình bạn đang đau đầu trong việc tìm kiếm tên tiếng anh cho con gái sinh năm 2022 mà chưa chọn lựa được cái tên phù hợp thì có thể tham khảo những gợi ý của chúng tôi dưới đây.

Hãy tham khảo những gợi ý đặt tên tiếng anh cho con gái 2022 tuổi Nhâm Dần dưới đây và lựa chọn cái tên phù hợp nhất cho con yêu của mình.

1. Cách đặt tên tiếng anh cho bé gái 2022

Có rất nhiều điều cần cân nhắc khi đặt tên cho con: đặt tên hợp phong thủy, đặt tên hợp mệnh, đặt tên phù hợp với tên cha và mẹ,…. Nhưng với những cái tên tiếng Anh, những vấn đề trên không còn quá quan trọng nữa, điều duy nhất đáng quan tâm là đặt cho bé yêu của mình một cái tên thật ý nghĩa, thể hiện mong muốn của bản thân với con trẻ trong tương lai.

Cái tên đó có thể là một cái tên chỉ sự thông minh, tài giỏi, sáng suốt. Đó cũng có thể là một cái tên chỉ vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa với mong muốn sau này con mình sẽ may mắn sở hữu diện mạo xinh xắn, ưa nhìn, được nhiều người chú ý. Hoặc đó cũng có thể là một cái tên với mong ước đơn giản là con cái được đời đời bình an, may mắn.

2. Đặt tên tiếng anh cho bé gái hay và ý nghĩa nhất

2.1. Tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
Hilary – “vui vẻ”
Irene – “hòa bình”
Gwen – “được ban phước”
Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
Victoria – “chiến thắng”
Vivian – “hoạt bát”

2.2. Tên tiếng anh cho bé gái ý nghĩa cao quý, giàu sang

Adela / Adele – “cao quý”
Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Almira – “công chúa”
Alva – “cao quý, cao thượng”
Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna – “tiểu thư”
Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
Elysia – “được ban / chúc phước”
Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
Gladys – “công chúa”
Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
Felicity – “vận may tốt lành”
Helga – “được ban phước”
Hypatia – “cao (quý) nhất”
Ladonna – “tiểu thư”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn”
Milcah – “nữ hoàng”
Mirabel – “tuyệt vời”
Odette / Odile – “sự giàu có”
Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla – “công chúa tóc vàng”
Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
Phoebe – “tỏa sáng”
Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
Xavia – “tỏa sáng”

2.3. Tên tiếng anh cho con gái với nghĩa xinh đẹp, quyến rũ

Amabel / Amanda – “đáng yêu”
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Doris – “xinh đẹp”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Isolde – “xinh đẹp”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Rowan– “cô bé tóc đỏ”

2.4. Tên tiếng anh cho bé thể hiện sự cao quý, thông thái

Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – “vinh quang”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – “nữ hoàng”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – “sự thông thái”

2.5. Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với thiên nhiên

Azure – “bầu trời xanh”
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – “vì sao, tinh tú”
Sterling – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – “hoa cúc dại”
Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – “hoa huệ tây”
Rosa – “đóa hồng”;
Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – “hoa violet”, “màu tím”

2.6. Tên tiếng anh gắn với màu sắc và đá quý

Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – “đá ngọc bích”,
Kiera – “cô gái tóc đen”
Gemma – “ngọc quý”;
Melanie – “đen”
Margaret – “ngọc trai”;
Pearl – “ngọc trai”;
Ruby – “đỏ”, “ngọc ruby”
Scarlet – “đỏ tươi”
Sienna – “đỏ”

2.7. Tên tiếng Anh với nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
Hilda – “chiến trường”
Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường”
Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường”
Valerie – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”

3. Đặt tên tiếng anh cho bé gái theo vẫn A – Z

3.1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ A

Abigail: Nguồn vui
Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
Adelaide: No đủ, giàu có
Adrienne: Nữ tính
Agatha: Điều tốt đẹp
Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
Aimee: Được yêu thương
Atlanta: Ngay thẳng
Alarice: Thước đo cho tất cả
Alda: Giàu sang
Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
Alice: Niềm hân hoan
Alina: Thật thà, không gian trá
Alma: Người chăm sóc mọi người
Amanda: Đáng yêu
Amaryllis: Niềm vui
Amber: Viên ngọc quý
Anastasia: Người tái sinh
Andrea: Dịu dàng, nữ tính
Angela: Thiên thần
Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
Anita: Duyên dáng và phong nhã
Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
Annabelle: Niềm vui mừng
Annette: Một biến thể của tên Anne
Anthea: Như một loài hoa
Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
Audrey: Khỏe mạnh

3.2. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ B

Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
Belinda: Đáng yêu
Belle, Bella: Xinh đẹp
Bernice: Người mang về chiến thắng
Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
Bettina: Ánh sáng huy hoàng
Beryl: Một món trang sức quý giá
Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
Bianca: Trinh trắng
Blair: Vững vàng
Bly: Tự do và phóng khoáng
Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
Brenda: Lửa
Briana: Quý phái và đức hạnh

3.3. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ C

Catherine: Tinh khiết
Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
Carla: Nữ tính
Carly: Một dạng của tên Caroline
Carmen: Quyến rũ
Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
Cherise, Cherry: Ngọt ngào
Charlene: Cô gái nhỏ xinh
Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
Cheryl: Người được mọi người mến
Chloe: Như bông hoa mới nở
Christine, Christian: Ngay thẳng
Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
Clarissa: Được nhiều người biết đến
Coral: Viên đá nhỏ
Courtney: Người của hoàng gia
Cynthia: Nữ thần

3.4. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ D

Danielle: Nữ tính
Darlene: Được mọi người yêu mến
Davida: Nữ tính
Deborah: Con ong chăm chỉ
Diana, Diane: Nữ thần
Dominica: Chúa tể
Dominique: Thuộc về Thượng Đế
Donna: Quý phái
Dora: Một món quà
Doris: Từ biển khơi
Drucilla Dewey Eyes

3.5. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ E

Eda: Giàu có
Edna: Nồng nhiệt
Edeline: Tốt bụng
Edith: Món quaà
Edlyn: Cao thượng
Edna: Nhân ái
Edwina: Có tình nghĩa
Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
Elena: Thanh tú
Elga, Elfin: Ngọn giáo
Emily: Giàu tham vọng
Emma: Tổ mẫu
Erika: Mạnh mẽ
Ernestine: Có mục đích
Esmeralda: Đá quý
Estelle: Một ngôi sao
Estra: Nữ thần mùa xuân
Ethel: Quý phái
Eudora: Món quà
Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống

3.6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ F

Fannie: Tự do
Farrah, Fara: Đẹp đẽ
Fawn: Con nai nhỏ
Faye: Đẹp như tiên
Fedora: Món quà quý
Felicia: Lời chúc mừng
Fern: Sức sống bền lâu
Fiona: Xinh xắn
Flora: Một bông hoa
Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên

3.7. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ G

Gabrielle: Sứ thần của Chúa
Gale: Cuộc sống
Gaye: Vui vẻ
Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
Geraldine: Người vĩ đại
Gloria: Đẹp lộng lẫy
Glynnis: Đẹp thánh thiện
Grace: Lời chúc phúc của Chúa
Guinevere: Tinh khiết
Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
Gwynne: Ngay thẳng
3.8. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ H
Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng
Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
Harriet: Người thông suốt
Heather: hoa thạch nam
Helen, Helena: Dịu dàng
Hetty: Người được nhiều người biết đến
Holly: ngọt như mật ong
Hope: Hy vọng, lạc quan

3.9. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ I

Ida, Idelle: Lời chúc mừng
Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
Ingrid: Yên bình
Irene: Hòa bình
Iris: Cồng vồng
Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
Ivory: Trắng như ngà

3.10. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ J

Jacqueline: Nữ tính
Jade: Trang sức lộng lẫy
Jane, Janet: Duyên dáng
Jasmine: Như một bông hoa
Jemima: Con chim bồ câu
Jennifer: Con sóng
Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
Jewel: Viên ngọc quý
Jillian, Jill: Bé nhỏ
Joan: Duyên dáng
Josephine: Giấc mơ đẹp
Judith, Judy: Được ca ngợi
Juliana, Julie: Tươi trẻ

3.11. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái K

Kacey Eagle: Đôi mắt
Kara: Chỉ duy nhất có một
Karen, Karena: Tinh khiết
Kate: Tinh khiết
Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
Keely: Đẹp đẽ
Kelsey: Chiến binh
Kendra: Khôn ngoan
Kerri: Chiến thắng bóng tối
Kyla: Đáng yêu

3.12. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ L

Lacey: Niềm vui sướng
Lara: Được nhiều người yêu mến
Larina: Cánh chim biển
Larissa: Giàu có và hạnh phúc
Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
Laverna: Mùa xuân
Leah, Leigh: Niềm mong đợi
Lee, Lea: Phóng khoáng
Leticia: Niềm vui
Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây
Linda: Xinh đẹp
Linette: Hòa bình
Lois:Nữ tính
Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng
Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
Luna: Có bình minh Shining
Lynn: Thác nước

3.13. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ M

Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
Madge: Một viên ngọc
Magda, Magdalene: Một tòa tháp
Maggie: Một viên ngọc
Maia: Một ngôi sao
Maisie: Cao quý
Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
Marcia:Nữ tính
Margaret: Một viên ngọc
Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển
Marnia:Cô gái trên bãi biển
Megan: Người làm việc lớn
Melanie: Người chống lại bóng đêm
Melinda: Biết ơn
Melissa:Con ong nhỏ
Mercy: Rộng lượngvà từ bi
Michelle:Nữ tính
Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
Myra: Tuyệt vời

3.14. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ N

Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
Nancy: Hòa bình
Naomi: Đam mê
Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
Nathania: Món quà của Chúa
Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
Nerissa: Con gái của biển
Nerita: Sinh ra từ biển
Nessa, Nessa:Tinh khiết
Nicolette: Chiến thắng
Nina: Người công bằng
Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
Nora, Norine: Trọng danh dự

3.15. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ O

Odette: Âm nhạc
Olga: Thánh thiện
Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
Opal: Đá quý
Ophelia: Chòm sao Thiên hà
Oprah: Hoạt ngôn
Oriel, Orlena: Quý giá
Orlantha: Người của đất

3.16. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ P

Pamela:Ngọt như mật ong
Pandora:Người có nhiều năng khiếu
Pansy:Ý nghĩ
Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh
Patricia:Quý phái
Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
Philippa: Giàu nữ tính
Phoebe: Ánh trăng vàng
Phyllis:Cây cây xanh tốt
Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
Primrose:Hoa hồng
Priscilla:Hiếu thảo
Prudence:Cẩn trọng

3.17. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Q

Queen, Queenie: Nữ hoàng
Quenna:Mẹ của nữ hoàng
Questa: Người kiếm tìm
Quinella, Quintana:
Quintessa: Tinh hoa

3.18. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ R

Rachel: Nữ tính
Ramona:Khôn ngoan
Rebecca: Ngay thẳng
Regina:Hoàng hậu
Renata, Renee:Người tái sinh
Rhea: Trái đất
Rhoda:Hoa hồng
Rita: Viên ngọc quý
Roberta: Được nhiều người biết đến
Robin: Nữ tính
Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
Rosemary:Tinh hoa của biển
Roxanne: Bình Minh
Ruby: Viên hồng ngọc
Ruth: Bạn của tất cả mọi người

3.19. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ S

Sabrina: Nữ thần sông
Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại
Sadie:Người làm lớn
Selena: Mặn mà, đằm thắm
Sally: Người lãnh đạo
Samantha: Người lắng nghe
Scarlett: Màu đỏ
Selene, Selena: Ánh trăng
Shana:Đẹp đẽ
Shannon:Khôn ngoan
Sharon: Yên bình
Sibyl, Sybil:Khôn ngoan và có tài tiên tri
Simona, Simone:Người biết lắng nghe

3.20. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ T

Tabitha: Con linh dương tinh ranh
Talia: Tươi đẹp
Tamara: Cây cọ
Tammy: Hoàn hảo
Tanya: Nữ hoàng
Tara: Ngọn tháp
Tatum: Sự bất ngờ
Tess: Xuân thì
Thalia: Niềm vui
Thomasina:Con cừu non
Thora: Sấm
Tina: Nhỏ nhắn
Tracy:Chiến binh
Trina:Tinh khiết
Trista: Độ lượng
Trixie, Trix: Được chúc phúc

3.21. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ U

Udele: Giàu có và thịnh vượng
Ula:Viên ngọc của sông
Ulrica: Thước đo cho tất cả
Una: Một loài hoa

3.22. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ V

Valda: Thánh thiện
Valerie:Khỏe mạnh
Vanessa: Con bướm
Vania: Duyên dàng
Veleda:Sự từng trải
Vera: Sự thật
Verda: Mùa xuân
Veronica:Sự thật
Victoria, Victorious: Chiến thắng
Violet: Hoa Violet
Virginia:Người trinh nữ
Vita: Vui nhộn
Vivian, Vivianne: Cuộc sống

3.23. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ W

Whitney: Hòn đảo nhỏ
Wilda: Cánh rừng thẳm
Willa: Ước mơ
Willow: Chữa lành
Wilona:Mơ ước

3.24. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Y

Yolanda: Hoa Violet
Yvette: Được thương xót
Yvonne: Chòm sao Nhân Mã

3.25. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Z

Zea:Lương thực
Zelene: Ánh mặt trời
Zera: Hạt giống
Zoe:Đem lại sự sống

Trên đây là những gợi ý đặt tên tiếng anh cho con gái 2022 hay và ý nghĩa nhất, mong rằng sẽ phần nào giúp các bậc phụ huynh có thêm nhiều gợi ý cái tên tiếng anh hay cho con yêu của mình, thể hiện được mong muốn mà cha mẹ muốn gửi gắm đến bé. Với xã hội hiện đại ngày nay thì tên tiếng anh bạn cũng đừng quên đăng ký cho bé học 1 khóa học tiếng anh cho bé đăng ký cho con khóa học: Monkey Junior-Học tiếng Anh cho trẻ từ 0-10 tuổi.

Được tạo bởi Blogger.